--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp lệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp lệnh
+
Law, state law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp lệnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháp lệnh"
:
pháp lệnh
pháp lịnh
phép lành
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
pháp lệnh
:
Law, state law
+
hiền hoà
:
Gentle and good-manneredLấy vợ hiền hoà, làm nhà hướng nam (tục ngữ)To marry a woman with gentle and good mannaers, to build a house with a southern aspect
+
căn nguyên
:
Origintìm ra căn nguyên của bệnhto find the origin of a disease
+
kiểm nghiệm
:
Analyse,test
+
bẫy cò ke
:
Dog trapbợm già mắc bẫy cò keold fox easily snared